Thời gian hiện tại ở Al Ḩāmiz̧ah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩāmiz̧ah. Đánh bẩy Al Ḩāmiz̧ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩāmiz̧ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩāmiz̧ah, nhiều khách sạn ở Al Ḩāmiz̧ah, dân số ở Al Ḩāmiz̧ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩāmiz̧ah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:32
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩāmiz̧ah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩāmiz̧ah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°20'18" 16.3384 |
Kinh độ | 43°41'47" 43.6965 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,043 |
Về Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 36,722 |
Tính số lượt xem | 9,443 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,468 |
Sân bay gần Al Ḩāmiz̧ah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 134 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 238 km 148 ml |