Thời gian hiện tại ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al ‘Awsh ad Dākhilī. Đánh bẩy Al ‘Awsh ad Dākhilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Awsh ad Dākhilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, nhiều khách sạn ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, dân số ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Awsh ad Dākhilī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al ‘Awsh ad Dākhilī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'50" 16.1638 |
Kinh độ | 43°43'39" 43.7275 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,749 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,210 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,272,038 |
Sân bay gần Al ‘Awsh ad Dākhilī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 93 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 147 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 257 km 160 ml |