Thời gian hiện tại ở Al Ḩunayyah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩunayyah. Đánh bẩy Al Ḩunayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩunayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩunayyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩunayyah, dân số ở Al Ḩunayyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩunayyah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:22
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩunayyah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩunayyah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'17" 16.138 |
Kinh độ | 43°41'15" 43.6874 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,314 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,339 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,722 |
Sân bay gần Al Ḩunayyah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 94 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 145 km 90 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 160 ml |