Thời gian hiện tại ở Al Muḩājin, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Muḩājin. Đánh bẩy Al Muḩājin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muḩājin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muḩājin, nhiều khách sạn ở Al Muḩājin, dân số ở Al Muḩājin, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Muḩājin, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muḩājin, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Muḩājin, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'13" 16.137 |
Kinh độ | 43°41'48" 43.6967 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,094 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,328 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,466 |
Sân bay gần Al Muḩājin, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 93 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 146 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 160 ml |