Thời gian hiện tại ở ‘Udhrá ash Sharqī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – ‘Udhrá ash Sharqī. Đánh bẩy ‘Udhrá ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Udhrá ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Udhrá ash Sharqī, nhiều khách sạn ở ‘Udhrá ash Sharqī, dân số ở ‘Udhrá ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Udhrá ash Sharqī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:06
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Udhrá ash Sharqī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về ‘Udhrá ash Sharqī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'40" 16.1611 |
Kinh độ | 43°40'16" 43.6712 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,341 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,343 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,130 |
Sân bay gần ‘Udhrá ash Sharqī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 97 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 142 km 88 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 255 km 158 ml |