Thời gian hiện tại ở Aş Şadā’iḩ, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Aş Şadā’iḩ. Đánh bẩy Aş Şadā’iḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şadā’iḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şadā’iḩ, nhiều khách sạn ở Aş Şadā’iḩ, dân số ở Aş Şadā’iḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şadā’iḩ, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:27
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şadā’iḩ, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Aş Şadā’iḩ, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'6" 16.2684 |
Kinh độ | 43°38'43" 43.6452 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,279 |
Về Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 26,955 |
Tính số lượt xem | 5,970 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,285 |
Sân bay gần Aş Şadā’iḩ, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 108 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 243 km 151 ml |