Thời gian hiện tại ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, dân số ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:17
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°15'25" 16.2569 |
Kinh độ | 43°37'4" 43.6177 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,211 |
Về Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 26,955 |
Tính số lượt xem | 5,964 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,825 |
Sân bay gần Kharāb ash Sharafah al ‘Ulyā, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 109 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 151 ml |