Thời gian hiện tại ở Daḩyah, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Daḩyah. Đánh bẩy Daḩyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daḩyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daḩyah, nhiều khách sạn ở Daḩyah, dân số ở Daḩyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Daḩyah, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:35
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daḩyah, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Daḩyah, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°12'14" 16.2038 |
Kinh độ | 43°37'10" 43.6195 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,912 |
Về Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 26,955 |
Tính số lượt xem | 5,955 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,781 |
Sân bay gần Daḩyah, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 104 km 65 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 135 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 248 km 154 ml |