Thời gian hiện tại ở Ḩadabat Budaywī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩadabat Budaywī. Đánh bẩy Ḩadabat Budaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadabat Budaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadabat Budaywī, nhiều khách sạn ở Ḩadabat Budaywī, dân số ở Ḩadabat Budaywī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadabat Budaywī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:50
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadabat Budaywī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩadabat Budaywī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'32" 16.0756 |
Kinh độ | 43°38'30" 43.6416 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,168 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,314 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,008 |
Sân bay gần Ḩadabat Budaywī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 145 km 90 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 262 km 163 ml |