Tất cả các múi giờ ở Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr – Muḩāfaz̧at ‘Amrān. Đánh bẩy Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:02
:28 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Qarn Māni‘
- Bayt ‘Alwas
- Kharāb Ţāmish
- Al Maḩwal
- Al Khalb
- Maḩall Bin Jarād
- Dhū Wafīz
- Ḩadīyat aḑ Ḑimār
- Al Karsh
- Maşlūl
- Ghārib as Sawād
- Ḩadīyat al Birr
- Asfal ‘Ajwān
- Aḑ Ḑayyiq
- Sūq ash Shayb
- Ad Daḩshī
- ‘Afrā’
- Sha‘b Mişlām
- Al ‘Adnah
- Al Qāhirah
- Qarn Zahirah
- Baghdād
- Ḩadabat al Muz̧z̧
- ‘Ālat Yimānī
- Ḩadabat al Jash
- Marārah
- Al Markhah
- Al ‘Ablā’
- Al Kawlah
- Kawlat ad Dawlah
- Al Mi‘zāb
- Kawlat Jamīlah
- Sha‘b Sālim
- Kawlat Şalāḩ
- Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah
- Dhū Madhkūr
- Al Qaşabah
- Dhū ‘Āmir
- Al Ghārib
- Ḩawāshī Rajab
- Bukān
- Qaşabat Maţwan
- Kawlat ‘Aqm al Ghārib
- Bayt Yaḩya Rāfi‘
- Ghālat Raybān
- As Samsarah
- Al Kalhā
- Abū Sirāj
- Şuwayr
- Shayb
- Qayfān
- Maḩwīr
- Al Manjarah
- Al Majrab
- Al Kharrāţīn
- Al Qar‘ā’
- Al Ma‘rūf
- Al Mishyāḩ
- Al Ḩusaybah
- Qaws al Ghabr
- Al Mi‘zāb
- Waqīz
- Al Kawlah
- Al Ḩalā’
- Barāqish
- As Sūdah
- Sha‘fah
- Quzzān
- Maḩall al Ku‘shulah
- Ḩumayḑah
- Al Mu‘ād
- Maḩall al Mi‘zāb
- Ḩadabat Salmá
- Zahrāt
- Maḩall as Sawād
- Al Kharāb
- Qaflat Bayt Kabbās
- Ḑarb Qaḩmān
- Al Jaww
- Sha‘b ash Shāmī
- Şawmal
- Maghnīyah
- Al Ḩanakah
- Ghaynā’
- Mushawwaḩ
- Az Zakīyah
- Al Ḩadabah
- Al Qawbā’
- Dhū Manşūr
- Al Qurūn
- Shi‘b al Ḩaddād
- Ar Rusaysah
- Ghanāmah
- Ghādhīyah
- Al Mahraj
- Qarn as Sayyid
- Qabr al Qāḑī
- Rubā‘ī
- Al Mantawal
- Ḩadabat Budaywī
- Dhū ‘Arrār
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,198 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,245 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,693 |