Thời gian hiện tại ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah. Đánh bẩy Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, nhiều khách sạn ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, dân số ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:46
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'35" 16.0431 |
Kinh độ | 43°36'18" 43.6049 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,087 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,308 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,396 |
Sân bay gần Maḩall Bāqī Abū Shāyiqah, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 145 km 90 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 264 km 164 ml |