Thời gian hiện tại ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Bayt Yaḩya Rāfi‘. Đánh bẩy Bayt Yaḩya Rāfi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Yaḩya Rāfi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, nhiều khách sạn ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, dân số ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:50
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Yaḩya Rāfi‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Bayt Yaḩya Rāfi‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'1" 16.0836 |
Kinh độ | 43°37'33" 43.6257 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,094 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,309 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,522 |
Sân bay gần Bayt Yaḩya Rāfi‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 93 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 144 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 260 km 162 ml |