Thời gian hiện tại ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩaythah Maḩall al Ḩanak. Đánh bẩy Ḩaythah Maḩall al Ḩanak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaythah Maḩall al Ḩanak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, nhiều khách sạn ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, dân số ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:22
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'11" 16.0697 |
Kinh độ | 43°45'53" 43.7648 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,808 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,174 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,052 |
Sân bay gần Ḩaythah Maḩall al Ḩanak, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 83 km 51 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 268 km 167 ml |