Thời gian hiện tại ở Sha‘b ‘Aţţāf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Sha‘b ‘Aţţāf. Đánh bẩy Sha‘b ‘Aţţāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b ‘Aţţāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b ‘Aţţāf, nhiều khách sạn ở Sha‘b ‘Aţţāf, dân số ở Sha‘b ‘Aţţāf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b ‘Aţţāf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:42
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b ‘Aţţāf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Sha‘b ‘Aţţāf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'10" 16.0861 |
Kinh độ | 43°42'59" 43.7163 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 116,381 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,326 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,339,653 |
Sân bay gần Sha‘b ‘Aţţāf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 87 km 54 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 264 km 164 ml |