Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’. Đánh bẩy Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, dân số ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:40
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'5" 16.1014 |
Kinh độ | 43°48'1" 43.8002 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,810 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,174 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,135 |
Sân bay gần Aḑ Ḑil‘ al Ḩamrā’, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 83 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 157 km 98 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 266 km 166 ml |