Thời gian hiện tại ở Shaţţ Abū Hajār, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Shaţţ Abū Hajār. Đánh bẩy Shaţţ Abū Hajār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaţţ Abū Hajār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaţţ Abū Hajār, nhiều khách sạn ở Shaţţ Abū Hajār, dân số ở Shaţţ Abū Hajār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shaţţ Abū Hajār, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:28
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaţţ Abū Hajār, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Shaţţ Abū Hajār, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'7" 16.0854 |
Kinh độ | 43°47'36" 43.7932 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 115,114 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,194 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,822 |
Sân bay gần Shaţţ Abū Hajār, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 82 km 51 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 158 km 98 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 268 km 166 ml |