Thời gian hiện tại ở As Sāḩah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – As Sāḩah. Đánh bẩy As Sāḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāḩah, nhiều khách sạn ở As Sāḩah, dân số ở As Sāḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāḩah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāḩah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về As Sāḩah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'29" 16.058 |
Kinh độ | 43°45'8" 43.7521 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,718 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,037 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,288,088 |
Sân bay gần As Sāḩah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 82 km 51 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 269 km 167 ml |