Thời gian hiện tại ở Maḩall Sāk, Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Maḩall Sāk. Đánh bẩy Maḩall Sāk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Sāk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Sāk, nhiều khách sạn ở Maḩall Sāk, dân số ở Maḩall Sāk, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Sāk, Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Sāk, Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Maḩall Sāk, Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°48'39" 15.8108 |
Kinh độ | 44°7'11" 44.1197 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,211 |
Về Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 45,977 |
Tính số lượt xem | 3,552 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,811 |
Sân bay gần Maḩall Sāk, Kharif, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 39 km 24 ml |