Thời gian hiện tại ở Wuḑayḩ, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Wuḑayḩ. Đánh bẩy Wuḑayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuḑayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuḑayḩ, nhiều khách sạn ở Wuḑayḩ, dân số ở Wuḑayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wuḑayḩ, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:02
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuḑayḩ, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Wuḑayḩ, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°51'14" 15.8538 |
Kinh độ | 43°51'24" 43.8566 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,214 |
Về Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 84,393 |
Tính số lượt xem | 4,638 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,940 |
Sân bay gần Wuḑayḩ, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 58 km 36 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 179 km 111 ml |