Thời gian hiện tại ở Wāzinah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Wāzinah. Đánh bẩy Wāzinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wāzinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wāzinah, nhiều khách sạn ở Wāzinah, dân số ở Wāzinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wāzinah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:53
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wāzinah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Wāzinah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'20" 16.0889 |
Kinh độ | 43°50'22" 43.8394 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,132 |
Về Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 73,225 |
Tính số lượt xem | 7,724 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,288 |
Sân bay gần Wāzinah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 80 km 50 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 162 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 270 km 168 ml |