Thời gian hiện tại ở Banī Rashīd, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Banī Rashīd. Đánh bẩy Banī Rashīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Rashīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Rashīd, nhiều khách sạn ở Banī Rashīd, dân số ở Banī Rashīd, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Rashīd, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:12
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Rashīd, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Banī Rashīd, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'56" 16.1823 |
Kinh độ | 43°57'17" 43.9547 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,051 |
Về Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 32,698 |
Tính số lượt xem | 7,114 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,651 |
Sân bay gần Banī Rashīd, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |