Thời gian hiện tại ở Bayt Abū Rūs, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Bayt Abū Rūs. Đánh bẩy Bayt Abū Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Abū Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Abū Rūs, nhiều khách sạn ở Bayt Abū Rūs, dân số ở Bayt Abū Rūs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Abū Rūs, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Abū Rūs, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Bayt Abū Rūs, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'42" 16.1282 |
Kinh độ | 43°52'14" 43.8705 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,589 |
Về Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 32,698 |
Tính số lượt xem | 6,974 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,042 |
Sân bay gần Bayt Abū Rūs, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 82 km 51 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 162 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |