Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑulū‘, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Aḑ Ḑulū‘. Đánh bẩy Aḑ Ḑulū‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑulū‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑulū‘, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑulū‘, dân số ở Aḑ Ḑulū‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑulū‘, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:46
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑulū‘, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Aḑ Ḑulū‘, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'6" 16.1018 |
Kinh độ | 43°55'2" 43.9173 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,847 |
Về Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 32,698 |
Tính số lượt xem | 7,102 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,475 |
Sân bay gần Aḑ Ḑulū‘, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 77 km 48 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 168 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 272 km 169 ml |