Thời gian hiện tại ở Aş Şafiḩ, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf – Aş Şafiḩ. Đánh bẩy Aş Şafiḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafiḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafiḩ, nhiều khách sạn ở Aş Şafiḩ, dân số ở Aş Şafiḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şafiḩ, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafiḩ, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aş Şafiḩ, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°26'35" 16.4431 |
Kinh độ | 44°27'33" 44.4593 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 50,352 |
Về Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 20,026 |
Tính số lượt xem | 3,379 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,600 |
Sân bay gần Aş Şafiḩ, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml |