Thời gian hiện tại ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Ḩalwah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Ḩalwah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩalwah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, dân số ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩalwah al ‘Ulyā, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩalwah al ‘Ulyā, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'34" 16.9094 |
Kinh độ | 44°28'29" 44.4746 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,777 |
Về Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,840 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,304,941 |
Sân bay gần Al Ḩalwah al ‘Ulyā, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 162 km 101 ml |