Thời gian hiện tại ở Dāḩiyah, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Dāḩiyah. Đánh bẩy Dāḩiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāḩiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāḩiyah, nhiều khách sạn ở Dāḩiyah, dân số ở Dāḩiyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dāḩiyah, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:24
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāḩiyah, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Dāḩiyah, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°40'29" 16.6748 |
Kinh độ | 44°29'53" 44.498 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,637 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,771 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,297 |
Sân bay gần Dāḩiyah, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml |