Thời gian hiện tại ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Āl Nājī aţ Ţufaylī. Đánh bẩy Āl Nājī aţ Ţufaylī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Nājī aţ Ţufaylī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, nhiều khách sạn ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, dân số ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:45
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Nājī aţ Ţufaylī, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Āl Nājī aţ Ţufaylī, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°44'3" 16.7341 |
Kinh độ | 44°24'7" 44.4019 |
Dân số | 23 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,543 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,476 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,237,784 |
Sân bay gần Āl Nājī aţ Ţufaylī, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml |