Thời gian hiện tại ở Abā li ‘Arūq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Abā li ‘Arūq. Đánh bẩy Abā li ‘Arūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abā li ‘Arūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abā li ‘Arūq, nhiều khách sạn ở Abā li ‘Arūq, dân số ở Abā li ‘Arūq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abā li ‘Arūq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:46
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abā li ‘Arūq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Abā li ‘Arūq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°39'22" 16.656 |
Kinh độ | 44°28'31" 44.4753 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 50,143 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,876 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,600 |
Sân bay gần Abā li ‘Arūq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 83 ml |