Thời gian hiện tại ở Dāḩinah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Dāḩinah. Đánh bẩy Dāḩinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāḩinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāḩinah, nhiều khách sạn ở Dāḩinah, dân số ở Dāḩinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dāḩinah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:32
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāḩinah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Dāḩinah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°35'9" 16.5858 |
Kinh độ | 44°15'5" 44.2514 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,546 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,852 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,734 |
Sân bay gần Dāḩinah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml |