Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Ḩakamī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩārat al Ḩakamī. Đánh bẩy Ḩārat al Ḩakamī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Ḩakamī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Ḩakamī, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Ḩakamī, dân số ở Ḩārat al Ḩakamī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Ḩakamī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:16
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Ḩakamī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩārat al Ḩakamī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°33'10" 16.5527 |
Kinh độ | 44°17'24" 44.2901 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,440 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,835 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,251 |
Sân bay gần Ḩārat al Ḩakamī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 75 ml |