Thời gian hiện tại ở Ḩijlah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩijlah. Đánh bẩy Ḩijlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩijlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩijlah, nhiều khách sạn ở Ḩijlah, dân số ở Ḩijlah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩijlah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:52
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩijlah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩijlah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°33'34" 16.5595 |
Kinh độ | 44°16'30" 44.2751 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,652 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,866 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,985 |
Sân bay gần Ḩijlah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml |