Thời gian hiện tại ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Malaḩāt al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Malaḩāt al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Malaḩāt al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, dân số ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:45
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Malaḩāt al ‘Ulyā, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Malaḩāt al ‘Ulyā, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°31'54" 16.5317 |
Kinh độ | 44°16'8" 44.2688 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,564 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,678 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,372 |
Sân bay gần Al Malaḩāt al ‘Ulyā, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml |