Thời gian hiện tại ở Ḩazm Āl Yāsir, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩazm Āl Yāsir. Đánh bẩy Ḩazm Āl Yāsir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩazm Āl Yāsir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩazm Āl Yāsir, nhiều khách sạn ở Ḩazm Āl Yāsir, dân số ở Ḩazm Āl Yāsir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩazm Āl Yāsir, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:51
:03 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩazm Āl Yāsir, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩazm Āl Yāsir, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°33'8" 16.5521 |
Kinh độ | 44°17'34" 44.2927 |
Dân số | 69 |
Tính số lượt xem | 135 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,489 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,665 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,123 |
Sân bay gần Ḩazm Āl Yāsir, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 75 ml |