Thời gian hiện tại ở Ghallat ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghallat ar Rākibah. Đánh bẩy Ghallat ar Rākibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghallat ar Rākibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghallat ar Rākibah, nhiều khách sạn ở Ghallat ar Rākibah, dân số ở Ghallat ar Rākibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghallat ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:41
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghallat ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Ghallat ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°40'33" 15.6759 |
Kinh độ | 43°28'7" 43.4687 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 283,026 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,341,540 |
Sân bay gần Ghallat ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 166 km 103 ml |