Thời gian hiện tại ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī. Đánh bẩy Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, dân số ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:26
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'40" 15.9445 |
Kinh độ | 43°26'21" 43.4392 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,329 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,279 |
Sân bay gần Al Khaţţ ad Dā’irī ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 99 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 140 km 87 ml |