Thời gian hiện tại ở Al Buţayḩā’, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Buţayḩā’. Đánh bẩy Al Buţayḩā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buţayḩā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buţayḩā’, nhiều khách sạn ở Al Buţayḩā’, dân số ở Al Buţayḩā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Buţayḩā’, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:52
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buţayḩā’, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Buţayḩā’, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'46" 15.9462 |
Kinh độ | 43°23'15" 43.3875 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,016 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,273,989 |
Sân bay gần Al Buţayḩā’, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 104 km 65 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 136 km 85 ml |