Thời gian hiện tại ở Ghārib aţ Ţīn, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib aţ Ţīn. Đánh bẩy Ghārib aţ Ţīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib aţ Ţīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib aţ Ţīn, nhiều khách sạn ở Ghārib aţ Ţīn, dân số ở Ghārib aţ Ţīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib aţ Ţīn, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:17
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib aţ Ţīn, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ghārib aţ Ţīn, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°54'32" 15.9088 |
Kinh độ | 43°26'46" 43.4462 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,394 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,780 |
Sân bay gần Ghārib aţ Ţīn, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 96 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 144 km 89 ml |