Thời gian hiện tại ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩawāmir al Jubayrīyah. Đánh bẩy Ḩawāmir al Jubayrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawāmir al Jubayrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, nhiều khách sạn ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, dân số ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawāmir al Jubayrīyah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩawāmir al Jubayrīyah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°32'54" 15.5483 |
Kinh độ | 43°24'56" 43.4155 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,394 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,782 |
Sân bay gần Ḩawāmir al Jubayrīyah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 87 km 54 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 175 km 108 ml |