Thời gian hiện tại ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī. Đánh bẩy Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, nhiều khách sạn ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, dân số ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:32
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°33'23" 15.5565 |
Kinh độ | 43°24'36" 43.4101 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,374 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,331 |
Sân bay gần Shu‘bat Yaḩyá ‘Alī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 174 km 108 ml |