Thời gian hiện tại ở Ḩadīyat Rā‘īhā, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadīyat Rā‘īhā. Đánh bẩy Ḩadīyat Rā‘īhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadīyat Rā‘īhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadīyat Rā‘īhā, nhiều khách sạn ở Ḩadīyat Rā‘īhā, dân số ở Ḩadīyat Rā‘īhā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadīyat Rā‘īhā, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadīyat Rā‘īhā, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩadīyat Rā‘īhā, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°46'19" 15.772 |
Kinh độ | 43°19'38" 43.3272 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,512 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,092 |
Sân bay gần Ḩadīyat Rā‘īhā, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 148 km 92 ml |