Thời gian hiện tại ở Wādī al Ḩijār, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Wādī al Ḩijār. Đánh bẩy Wādī al Ḩijār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Ḩijār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Ḩijār, nhiều khách sạn ở Wādī al Ḩijār, dân số ở Wādī al Ḩijār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Ḩijār, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Ḩijār, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Wādī al Ḩijār, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'60" 15.8333 |
Kinh độ | 43°20'9" 43.3358 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,466 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,413 |
Sân bay gần Wādī al Ḩijār, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 143 km 89 ml |