Thời gian hiện tại ở ‘Arj al Ḩabīl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – ‘Arj al Ḩabīl. Đánh bẩy ‘Arj al Ḩabīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arj al Ḩabīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arj al Ḩabīl, nhiều khách sạn ở ‘Arj al Ḩabīl, dân số ở ‘Arj al Ḩabīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Arj al Ḩabīl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arj al Ḩabīl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về ‘Arj al Ḩabīl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°52'8" 15.869 |
Kinh độ | 43°16'22" 43.2729 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,278 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,666 |
Sân bay gần ‘Arj al Ḩabīl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 136 km 85 ml |