Thời gian hiện tại ở Maḩall ar Raşūş, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall ar Raşūş. Đánh bẩy Maḩall ar Raşūş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ar Raşūş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ar Raşūş, nhiều khách sạn ở Maḩall ar Raşūş, dân số ở Maḩall ar Raşūş, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ar Raşūş, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:19
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ar Raşūş, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall ar Raşūş, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°55'23" 15.923 |
Kinh độ | 43°12'58" 43.2161 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,537 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,937 |
Sân bay gần Maḩall ar Raşūş, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 119 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 79 ml |