Thời gian hiện tại ở Majārī ar Rāwī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Majārī ar Rāwī. Đánh bẩy Majārī ar Rāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majārī ar Rāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majārī ar Rāwī, nhiều khách sạn ở Majārī ar Rāwī, dân số ở Majārī ar Rāwī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Majārī ar Rāwī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:27
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majārī ar Rāwī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Majārī ar Rāwī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°42'37" 15.7102 |
Kinh độ | 43°27'48" 43.4632 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,583 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,338,873 |
Sân bay gần Majārī ar Rāwī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 86 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 162 km 101 ml |