Thời gian hiện tại ở Ghālib Faḑilah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghālib Faḑilah. Đánh bẩy Ghālib Faḑilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghālib Faḑilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghālib Faḑilah, nhiều khách sạn ở Ghālib Faḑilah, dân số ở Ghālib Faḑilah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghālib Faḑilah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:11
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghālib Faḑilah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ghālib Faḑilah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°30'45" 16.5125 |
Kinh độ | 43°19'45" 43.3293 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,253 |
Về Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 21,701 |
Tính số lượt xem | 4,977 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,293,106 |
Sân bay gần Ghālib Faḑilah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 90 km 56 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 150 km 93 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 204 km 127 ml |