Thời gian hiện tại ở Al Ḩarāmilah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩarāmilah. Đánh bẩy Al Ḩarāmilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarāmilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarāmilah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarāmilah, dân số ở Al Ḩarāmilah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarāmilah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:29
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarāmilah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩarāmilah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'1" 16.3503 |
Kinh độ | 42°59'34" 42.9929 |
Dân số | 50 |
Tính số lượt xem | 125 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,778 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,675 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,946 |
Sân bay gần Al Ḩarāmilah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 75 km 47 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 164 km 102 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 213 km 132 ml |