Thời gian hiện tại ở Al Malqa’ al Janūbī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Malqa’ al Janūbī. Đánh bẩy Al Malqa’ al Janūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Malqa’ al Janūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Malqa’ al Janūbī, nhiều khách sạn ở Al Malqa’ al Janūbī, dân số ở Al Malqa’ al Janūbī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Malqa’ al Janūbī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:41
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Malqa’ al Janūbī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Al Malqa’ al Janūbī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'34" 16.3594 |
Kinh độ | 43°1'56" 43.0321 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,832 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,985 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,029 |
Sân bay gần Al Malqa’ al Janūbī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 77 km 48 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 212 km 132 ml |