Thời gian hiện tại ở Umm at Turāb as Suflá, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Umm at Turāb as Suflá. Đánh bẩy Umm at Turāb as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm at Turāb as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm at Turāb as Suflá, nhiều khách sạn ở Umm at Turāb as Suflá, dân số ở Umm at Turāb as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Umm at Turāb as Suflá, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm at Turāb as Suflá, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Umm at Turāb as Suflá, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°33'25" 16.5569 |
Kinh độ | 43°10'14" 43.1705 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,480 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,855 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,263 |
Sân bay gần Umm at Turāb as Suflá, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 73 km 46 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 165 km 103 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 194 km 121 ml |