Thời gian hiện tại ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Umm at Turāb al ‘Ulyā. Đánh bẩy Umm at Turāb al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm at Turāb al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, dân số ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm at Turāb al ‘Ulyā, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Umm at Turāb al ‘Ulyā, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°33'55" 16.5652 |
Kinh độ | 43°11'25" 43.1902 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,761 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,897 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,659 |
Sân bay gần Umm at Turāb al ‘Ulyā, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 75 km 46 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 164 km 102 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 194 km 121 ml |