Thời gian hiện tại ở Banī Yamānī, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Yamānī. Đánh bẩy Banī Yamānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Yamānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Yamānī, nhiều khách sạn ở Banī Yamānī, dân số ở Banī Yamānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Yamānī, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:22
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Yamānī, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Banī Yamānī, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'2" 16.1173 |
Kinh độ | 42°54'19" 42.9052 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,700 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,010 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,419 |
Sân bay gần Banī Yamānī, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 94 km 58 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 158 km 98 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 237 km 147 ml |